1 | | "Địa chỉ đỏ" về giáo dục truyền thống cách mạng/ Bảo Khánh . - Tr.10 Hà Nội mới cuối tuần, 2019.- Số 35, 31 tháng 8, |
2 | | "Lời điếu cụ Tố"/ Hồ Chí Minh . - Tr.4 Xưa & Nay, 1997.- Số 41B, tháng 7, |
3 | | Bác Hồ - Nguồn cảm hứng sáng tác bất tận/ An Nhi . - Tr.5 Hà Nội mới, 2019.- 2 tháng 9, |
4 | | Bác Hồ : Hồi ký . - H. : Văn học, 1975. - 219tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001172, VV11186, VV11187 |
5 | | Bác Hồ kính yêu/ Hùng Trần . - H. : Kim Đồng, 1961. - 163tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV6451 |
6 | | Bác Hồ ở PắcPó: Một số mẩu chuyện về Hồ Chủ Tịch ở BắcPó Cao Bằng / Lê Quảng Ba . - H.: Dân tộc, 1970. - 78tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: M7243, VN.003025, VV6482 |
7 | | Bác Hồ thời niên thiếu . - H. : Chính trị quốc gia, 1989. - 118tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M62002, VV39477 |
8 | | Bác Hồ thời niên thiếu/ Bùi Ngọc Tam: chủ biên . - Xuất bản lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia, 2008. - 114tr.; 21cm. - ( Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: DM10824, DM10825, LCV27773, LCV27774, LCV27811, LCV28690, LCV29036, LCV29274, LCV29983, LCV30678, LCV30836, LCV31860, M110941, M110942, M110943, M110944, M110946, M62005, VL32229, VL32230 |
9 | | Bác Hồ với cựu chiến binh và thanh niên xung phong Việt Nam/ Tạ Hữu Yên, Nguyễn Văn Đệ, Văn Tùng, Hoài Phương . - H.: Thanh niên, 2008. - 190tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV29843, LCV8901, LCV8902, LCV8903, LCV8904, LCV8905, LCV9109 |
10 | | Bác Hồ với đất Quảng / Hoàng Châu Sinh, Phạm Hồng Việt, Bùi Xuân, Phan Xuân Quang: sưu tầm, biên soạn . - H.: Chính trị Quốc gia, 2000. - 409tr.: 12tr. ảnh ; 22cm Thông tin xếp giá: M87702 |
11 | | Bác Hồ với đồng bào các dân tộc . - H. : Thông tấn, 2006. - 235tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022761, VN.024507 |
12 | | Bác Hồ với nhân dân Hà Nội . - H.: Nxb.Hà Nội, 1980. - 218tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV1593 |
13 | | Bác Hồ với nhân dân Hà Nội . - H.: Sự thật, 1970. - 111 tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV6381 |
14 | | Bác Hồ với nhân sĩ, trí thức/ Trần Đương: biên soạn . - In lần thứ 2. - H.: Thanh niên, 2008. - 322tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM9776, DM9777, LCV27626, LCV29171, LCV29649, LCV30755, M109087, M109088, M109089, VL31467 |
15 | | Bác Hồ với sự nghiệp trồng người/ Phan Hiền . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007. - 97tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV2668, LCV2669, LCV2670, LCV2671, LCV28671, LCV29105, LCV29144, LCV4489 |
16 | | Bác Hồ với Thủ đô: Hỏi và đáp/ Sông Lam: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2014. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVV4588, HVV4589, VV75158 |
17 | | Các dân tộc đoàn kết bình đẳng giúp đỡ nhau cùng tiến bộ: : Bản in hai ngữ: Dao và Quốc ngữ / Hồ Chí Minh . - H. : Văn hóa, 1980. - 121tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: VV20732, VV20756 |
18 | | Cách viết ghi theo lời kể của Hồ Chủ Tịch . - H.: ..., 1965. - ...tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV28251 |
19 | | Chiến tranh nhân dân Việt Nam / Hồ Chí Minh . - H. : Quân đội nhân dân, 1980. - 464tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.002933, VN.002934, VV20935, VV20936 |
20 | | Chuyện thường ngày của Bác Hồ/ Hồng Khanh . - In lần thứ 4. - H.: Thanh niên, 2007. - 203tr.; 19cm. - ( Tuổi trẻ học tập và làm tho người khác ) Thông tin xếp giá: LCV6147, LCV6149, LCV6150, LCV6151, LCV6153, LCV6154, LCV6155, LCV6156, PM.024993, PM.024994, VN.023931 |
21 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh . - H: ..., 1987. - ....tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV39273 |
22 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh bút danh và bút tích . - H: Văn hóa - Thông tin, 2007. - 203tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: HVL2159, HVL2160 |
23 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh tiểu sử và sự nghiệp . - In lần thứ 5. - H. : Sự thật, 1980. - 241tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: MTN11673, MTN3618, TNV11675, TNV4019, VV.001719, VV.001720, VV20394, VV20400 |
24 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh tinh hoa và khí phách của dân tộc, lương tâm của thời đại . - H. : Sự thật, 1970. - 44 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VV35834, VV7400 |
25 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với lực lượng công an nhân dân Việt Nam/ Nguyễn Xuân Yêm chủ biên, Từ Nam Giang sưu tầm và biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 190 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: DM10088, DM10089 |
26 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với thể dục thể thao/ Trương Xuân Hùng . - H.: Thể dục thể thao, 2007. - 363tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM9274, DM9275, LCV28204, LCV28205, LCV28743, LCV29100, LCV29101, M107873, M107874, M107875, VV70139, VV70140 |
27 | | Cương lĩnh đầu tiên của Đảng - Ngọn cờ độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội Hồ Chí Minh / Nguyễn Bá Linh . - H. : Công an nhân dân, 2005. - 131tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCV29104, LCV30030, LCV30060, LCV30086, LCV31090, M97732, M97733, PM.002482, TC.002446, VN.023269 |
28 | | Di chúc của Chủ tịch Hồ Chí Minh và 30 năm thực hiện di chúc của Người . - H.: Quân đội nhân dân, 1999. - 75tr.; 19cm. - ( Tủ sách Phòng Hồ Chí Minh ) Thông tin xếp giá: VV59897, VV59898 |
29 | | Đời sống mới / Tân Sinh Hồ Chí Minh . - H.: Chính trị quốc gia, 1976. - 40tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: VN.023368, VN709 |
30 | | Đường Bác Hồ đi cứu nước/ Trịnh Quang Phú tuyển chọn và biên soạn . - H.: Thanh niên, 2007. - 439tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV1361, LCV1363, LCV1364, LCV5330, PM043465, TC.002323, VN.022199 |
|